Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
field house




field+house
['fi:ld'haus]
danh từ
nhà để dụng cụ; nhà thay quần áo... (ở sân vận động)


/'fi:ld'haus/

danh từ
nhà để dụng cụ; nhà thay quần áo... (ở sân vận động)

Related search result for "field house"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.